Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cẳng chân" 1 hit

Vietnamese cẳng chân
button1
English Nounsshin
Example
Bóng trúng cẳng chân.
The ball hits my shin.

Search Results for Synonyms "cẳng chân" 0hit

Search Results for Phrases "cẳng chân" 1hit

Bóng trúng cẳng chân.
The ball hits my shin.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z